Characters remaining: 500/500
Translation

mixed marriage

/'mikst'mæridʤ/
Academic
Friendly

Từ "mixed marriage" trong tiếng Anh có nghĩa "hôn nhân khác chủng tộc" hoặc "hôn nhân khác tôn giáo". Đây một thuật ngữ dùng để chỉ sự kết hôn giữa hai người đến từ các nền văn hóa, chủng tộc hoặc tôn giáo khác nhau.

Định nghĩa:
  1. Mixed marriage (danh từ): Sự kết hôn giữa hai người từ các nền văn hóa hoặc tôn giáo khác nhau.
dụ sử dụng:
  • Câu đơn giản: "My parents are in a mixed marriage; my father is Vietnamese and my mother is French." (Bố mẹ tôi một cuộc hôn nhân khác chủng tộc; bố tôi người Việt mẹ tôi người Pháp.)
  • Câu nâng cao: "In a mixed marriage, couples often face unique challenges related to cultural differences and family expectations." (Trong một cuộc hôn nhân khác chủng tộc, các cặp vợ chồng thường gặp phải những thách thức đặc biệt liên quan đến sự khác biệt văn hóa kỳ vọng từ gia đình.)
Các biến thể cách sử dụng:
  • Mixed-race marriage: Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ sự kết hôn giữa những người thuộc các chủng tộc khác nhau.
  • Interfaith marriage: Đây thuật ngữ tương tự nhưng đặc biệt chỉ sự kết hôn giữa những người theo các tôn giáo khác nhau.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Interracial marriage: Hôn nhân giữa các chủng tộc khác nhau.
  • Intercultural marriage: Hôn nhân giữa các nền văn hóa khác nhau.
  • Cross-cultural marriage: Hôn nhân giữa các nền văn hóa khác nhau, tương tự như intercultural nhưng nhấn mạnh vào sự giao thoa giữa các nền văn hóa.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Cultural blending: Sự hòa trộn văn hóa, thường được sử dụng để mô tả việc kết hợp các yếu tố văn hóa từ những nền văn hóa khác nhau trong một gia đình.
  • Breaking down barriers: Phá vỡ các rào cản, có thể được sử dụng trong ngữ cảnh của các cuộc hôn nhân khác chủng tộc nhằm thể hiện sự gắn kết giữa các nền văn hóa.
Lưu ý:

"Mixed marriage" có thể mang đến nhiều ý kiến trái chiều trong xã hội, tùy thuộc vào ngữ cảnh văn hóa lịch sử của từng quốc gia. Một số người có thể gặp khó khăn trong việc chấp nhận các cuộc hôn nhân như vậy, trong khi những người khác lại coi đó một biểu tượng của sự hòa hợp đa dạng.

danh từ
  1. sự kết hôn khác chủng tộc; sự kết hôn khác tôn giáo

Comments and discussion on the word "mixed marriage"